Glucovance 500mg/2,5mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glucovance 500mg/2,5mg viên nén bao phim

merck sante s.a.s - metformin (dưới dạng metformin hydrochlorid) ; glibenclamid - viên nén bao phim - 500mg; 2,5mg

Glucovance 500mg/5mg Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

glucovance 500mg/5mg viên nén bao phim

merck sante s.a.s - metformin (dưới dạng metformin hydrochlorid) ; glibenclamid - viên nén bao phim - 500mg; 5mg

Lopimune Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

lopimune viên nén bao phim

cipla ltd. - lopinavir; ritonavir - viên nén bao phim - 200mg; 50mg

Loxmen Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

loxmen viên nén bao phim

daewoong pharmaceutical co., ltd. - sildenafil (dưới dạng sildenafil citrat) - viên nén bao phim - 50mg

Loxmen Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

loxmen viên nén bao phim

daewoong pharmaceutical co., ltd. - sildenafil (dưới dạng sidenafil citrat) - viên nén bao phim - 100 mg

Loxmen Viên nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

loxmen viên nhai

daewoong pharmaceutical co., ltd. - sildenafil (dưới dạng sidenafil citrat) - viên nhai - 100 mg

Loxmen Viên nhai Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

loxmen viên nhai

daewoong pharmaceutical co., ltd. - sildenafil (dưới dạng sidenafil citrat) - viên nhai - 50 mg

Majegra-100 Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

majegra-100 viên nén bao phim

synmedic laboratories - sildenafil (dưới dạng sildenafil citrat) - viên nén bao phim - 100 mg

Maxigra Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

maxigra viên nén bao phim

pharmaceutical works polpharma s.a. - sildenafil - viên nén bao phim - 100mg

Novynette Viên nén bao phim Việt Nam - Tiếng Việt - BỘ Y TẾ (CỤC QUẢN LÝ DƯỢC)

novynette viên nén bao phim

gedeon richter plc. - ethinylestradiol ; desogestrel - viên nén bao phim - 0,02mg; 0,15mg